Trong quy trình canh tác nông nghiệp, việc quản lý chế độ dinh dưỡng theo từng giai đoạn sinh trưởng là yếu tố then chốt quyết định năng suất và phẩm chất nông sản. Nếu giai đoạn kiến thiết cơ bản cần nhiều Đạm và Lân để phát triển thân lá, thì giai đoạn sinh thực (ra hoa, kết trái, tạo hạt) lại đòi hỏi một tỷ lệ Kali vượt trội. Sản phẩm NPK VIC 7-5-44 + TE được nghiên cứu và phát triển dựa trên nhu cầu sinh lý này, mang đến giải pháp tối ưu hóa quá trình vận chuyển vật chất khô, giúp nông sản đạt chất lượng thương phẩm cao nhất.
1. Phân tích công thức dinh dưỡng 7-5-44 + TE
Sự khác biệt của NPK VIC 7-5-44 + TE nằm ở tỷ lệ phối trộn giữa các thành phần đa lượng và sự hiện diện của gói vi lượng thiết yếu. Đây là công thức “chặn đọt – nuôi trái” điển hình trong kỹ thuật canh tác tiên tiến.
Vai trò của tỷ lệ Kali hữu hiệu 44%
Kali (K2O) chiếm hàm lượng cao nhất trong sản phẩm (44%), đóng vai trò như một “người vận chuyển”. Trong giai đoạn cây trồng đang nuôi trái hoặc vào gạo, nhu cầu Kali tăng đột biến. Kali không tham gia trực tiếp vào cấu trúc tế bào như Đạm hay Lân, nhưng nó là chất xúc tác quan trọng kích hoạt hơn 60 loại enzyme. Nhiệm vụ chính của lượng Kali cao này là điều hòa áp suất thẩm thấu của dịch bào, kiểm soát hoạt động đóng mở khí khổng, và quan trọng nhất là thúc đẩy quá trình quang hợp, vận chuyển dòng đường bột (carbohydrate) từ lá về cơ quan dự trữ (trái, hạt, củ).

Sự cân đối của Đạm (7%) và Lân (5%)
Việc duy trì hàm lượng Đạm và Lân ở mức thấp (7% và 5%) là một tính toán kỹ thuật có chủ đích. Ở giai đoạn cuối vụ, nếu lượng Đạm quá cao, cây sẽ tiếp tục phát triển cành lá (sinh trưởng dinh dưỡng), gây ra sự cạnh tranh dinh dưỡng trực tiếp với trái và hạt (sinh trưởng sinh thực). Ngược lại, nếu thiếu hoàn toàn Đạm, bộ lá sẽ nhanh xuống cấp, mất khả năng quang hợp. Tỷ lệ 7-5 giúp duy trì bộ lá xanh bền, đảm bảo “nhà máy quang hợp” hoạt động ổn định để nuôi trái mà không gây ra hiện tượng đi đọt hay phát triển thân lá thừa thãi.
Gói vi lượng (TE) toàn diện
Sản phẩm tích hợp đầy đủ các nguyên tố vi lượng dưới dạng chelate hoặc ion dễ hấp thu, bao gồm:
Kẽm (Zn – 250ppm) và Bo (B – 250ppm): Hai yếu tố này thường đi đôi với nhau để hỗ trợ sức sống của hạt phấn và quá trình phân chia tế bào. Kẽm tham gia tổng hợp Auxin (hormone sinh trưởng), trong khi Bo đóng vai trò thiết yếu trong việc hình thành thành tế bào và vận chuyển đường.
Đồng (Cu – 80ppm), Mangan (Mn – 50ppm), Sắt (Fe – 100ppm): Đây là các thành phần cấu tạo nên diệp lục tố và các enzyme oxy hóa khử. Sự hiện diện của chúng đảm bảo lá cây luôn xanh, dày, tăng cường khả năng chống chịu với các điều kiện bất lợi của môi trường và sâu bệnh.
2. Cơ chế tác động sinh lý lên cây trồng
Khi sử dụng NPK VIC 7-5-44 + TE, cây trồng sẽ trải qua những thay đổi sinh lý tích cực nhằm tập trung năng lượng cho việc sinh sản.
Cơ chế điều tiết “Nguồn” và “Chứa”
Trong sinh lý thực vật, “nguồn” là nơi sản xuất dinh dưỡng (lá), còn “chứa” là nơi tích lũy (trái, hạt, củ). Hàm lượng Kali 44% trong sản phẩm tạo ra sự chênh lệch áp suất thẩm thấu, buộc dòng nhựa luyện chứa dinh dưỡng phải di chuyển mạnh mẽ từ “nguồn” về “chứa”. Điều này giải thích tại sao sử dụng sản phẩm giúp trái lớn nhanh và hạt vào gạo mạnh.
Cơ chế tăng cường phẩm chất
Kali xúc tác cho quá trình chuyển hóa đường đơn thành tinh bột (đối với lúa, khoai) hoặc tích lũy đường (đối với cây ăn trái). Đồng thời, vi lượng Bo và Canxi (được huy động tốt hơn nhờ Kali điều hòa nước) giúp cấu trúc tế bào vỏ trái bền vững, hạn chế hiện tượng nứt trái. Màu sắc đẹp của nông sản cũng được cải thiện nhờ quá trình tổng hợp các sắc tố (anthocyanin, carotenoid) diễn ra thuận lợi khi cây đủ Kali và vi lượng.
3. Ứng dụng chuyên sâu trên cây lúa
Cây lúa ở giai đoạn làm đòng đến trổ chín quyết định trực tiếp đến năng suất cuối cùng. NPK VIC 7-5-44 + TE giải quyết ba vấn đề lớn của người trồng lúa: đổ ngã, hạt lép và trọng lượng hạt.
Giải pháp chống đổ ngã
Ở giai đoạn lúa trổ đều và cong trái me, thân lúa thường yếu và dễ bị gãy gập do mưa gió. Kali giúp làm dày vách tế bào sclerenchyma (mô cứng) và tăng cường tích lũy lignin trong thân cây. Nhờ đó, cây lúa trở nên cứng cáp, lóng ngắn và mập, khả năng chịu lực tốt hơn hẳn, giảm thiểu thiệt hại do đổ ngã.
Tối ưu hóa quá trình vào gạo
Hiện tượng hạt lửng, hạt lép cậy thường do quá trình vận chuyển tinh bột về hạt bị gián đoạn hoặc không triệt để. NPK VIC 7-5-44 + TE thúc đẩy quá trình “no hạt” diễn ra liên tục. Hạt lúa được lấp đầy tinh bột đến tận cậy, vỏ trấu sáng màu. Đặc biệt, bộ lá đòng được giữ xanh (nhờ lượng Đạm 7% và vi lượng) giúp quá trình quang hợp kéo dài đến tận khi thu hoạch, gia tăng đáng kể trọng lượng 1000 hạt.

4. Hiệu quả trên nhóm cây ăn trái
Đối với các loại cây ăn trái như cam, quýt, xoài, nhãn, vải, thanh long, sầu riêng…, giai đoạn từ khi đậu trái đến khi thu hoạch là lúc quyết định giá trị kinh tế.
Tăng độ ngọt (Brix) và hương vị
Chất lượng trái cây không chỉ nằm ở kích thước mà còn ở độ ngọt và hương vị. Kali là yếu tố chính quyết định độ Brix. Việc bổ sung NPK VIC 7-5-44 + TE ở giai đoạn nuôi trái giúp tăng hàm lượng đường tổng số và axit hữu cơ thơm, làm cho trái cây có vị ngọt đậm đà, mùi thơm đặc trưng của giống.
Cải thiện mẫu mã thương phẩm
Thị trường hiện nay đòi hỏi khắt khe về ngoại hình nông sản. Vi lượng trong sản phẩm giúp vỏ trái căng, bóng, mịn màng. Trên các loại trái có màu (như xoài, thanh long, vải), sản phẩm giúp lên màu nhanh, màu sắc tươi sáng, đồng đều. Đồng thời, dinh dưỡng cân đối giúp hạn chế các hiện tượng sinh lý như da cám, lem trái hay thối đít trái do thiếu hụt vi lượng cục bộ.
Kéo dài thời gian bảo quản
Trái cây được cung cấp đủ Kali thường có cấu trúc thịt quả chắc hơn, hàm lượng nước tự do giảm, giúp trái cứng, ít bị dập nát khi vận chuyển xa và thời gian bảo quản sau thu hoạch (shelf-life) kéo dài hơn. Đây là yếu tố quan trọng đối với nông sản xuất khẩu.
5. Tác dụng đối với rau màu và cây lấy củ
Nhóm rau màu và cây lấy củ có thời gian sinh trưởng ngắn, tốc độ chuyển hóa vật chất nhanh nên phản ứng rất nhạy với phân bón Kali cao.
Nhóm cây lấy củ (Khoai lang, khoai tây, cà rốt…)
Đối với nhóm này, mục tiêu là vận chuyển dinh dưỡng từ lá xuống rễ để phình to thành củ. NPK VIC 7-5-44 + TE ức chế sự phát triển của dây lá, tập trung toàn lực cho củ. Củ hình thành sẽ to đều, vỏ nhẵn, ruột đặc, hàm lượng tinh bột cao và nặng ký. Việc hạn chế phát triển thân lá cũng giúp ruộng thông thoáng, giảm áp lực sâu bệnh.
Nhóm rau ăn quả (Ớt, cà chua, dưa leo, bầu bí…)
Sản phẩm giúp tăng tỷ lệ đậu trái, hạn chế rụng bông và trái non (nhờ Bo và Kẽm). Trái lớn đều, màu sắc đẹp, thịt quả dày. Đặc biệt trên cây ớt, sản phẩm giúp trái cứng, màu đỏ tươi, cuống xanh bền, rất được thương lái ưa chuộng.
6. Hướng dẫn kỹ thuật sử dụng hiệu quả
Để NPK VIC 7-5-44 + TE phát huy tối đa công dụng, bà con nông dân cần lưu ý đến thời điểm và phương pháp sử dụng phù hợp với từng loại cây trồng.
Thời điểm sử dụng
Nguyên tắc chung là sử dụng vào giai đoạn sinh thực.
Lúa: Phun vào giai đoạn đón đòng, trổ lẹt xẹt và trổ đều (cong trái me).
Cây ăn trái: Bắt đầu sử dụng khi trái đã hình thành ổn định và bước vào giai đoạn phát triển kích thước, tích lũy đường. Ngừng sử dụng trước khi thu hoạch khoảng 7-10 ngày để đảm bảo an toàn.
Rau màu: Sử dụng định kỳ từ khi bắt đầu ra hoa rộ hoặc bắt đầu hình thành củ/trái.

Phương pháp sử dụng
Sản phẩm có độ tan tốt, phù hợp cho cả phương pháp phun qua lá và tưới gốc.
Phun qua lá: Đây là phương pháp giúp cây hấp thu nhanh nhất, đặc biệt hiệu quả khi bộ rễ gặp vấn đề hoặc vào giai đoạn cuối vụ khi khả năng hút dinh dưỡng của rễ suy giảm. Cần phun ướt đều tán lá vào sáng sớm hoặc chiều mát.
Hệ thống tưới: Có thể hòa tan để chạy qua hệ thống tưới nhỏ giọt hoặc tưới phun mưa, giúp dinh dưỡng thấm sâu vào vùng rễ tích cực.
Khả năng phối trộn
NPK VIC 7-5-44 + TE có thể phối trộn với hầu hết các loại thuốc bảo vệ thực vật (trừ các loại thuốc có tính kiềm cao như thuốc gốc đồng, lưu huỳnh vôi). Việc kết hợp này giúp tiết kiệm công lao động. Tuy nhiên, khuyến cáo bà con nên hòa tan riêng từng loại trước khi đổ vào bình phun.
7. Hiệu quả kinh tế và Tính bền vững
Sử dụng NPK VIC 7-5-44 + TE không chỉ là giải pháp kỹ thuật mà còn là bài toán kinh tế hiệu quả. Mặc dù chi phí đầu tư cho phân bón chất lượng cao có thể nhỉnh hơn các loại phân bón thông thường, nhưng lợi ích mang lại từ việc tăng năng suất (10-20%) và tăng giá bán (do chất lượng loại 1 cao hơn) sẽ bù đắp gấp nhiều lần chi phí bỏ ra.
Hơn nữa, việc sử dụng phân bón lá với hàm lượng dinh dưỡng tinh khiết, dễ hấp thu giúp giảm thiểu lượng phân bón rải gốc, từ đó giảm tình trạng thoái hóa đất, chua đất và ô nhiễm môi trường nước. Đây là xu hướng canh tác bền vững đang được khuyến khích.
NPK VIC 7-5-44 + TE là giải pháp dinh dưỡng toàn diện và chuyên sâu cho giai đoạn cuối của chu kỳ canh tác. Với công thức ưu việt kết hợp giữa Kali cao và vi lượng đa dạng, sản phẩm giải quyết triệt để các vấn đề về năng suất và chất lượng nông sản. Từ việc giúp lúa vàng sáng, chắc hạt đến việc tạo ra những trái cây ngọt lịm, mẫu mã đẹp, sản phẩm đã và đang khẳng định vị thế là người bạn đồng hành tin cậy của nhà nông trong việc nâng cao giá trị nông sản Việt.
Hãy liên hệ ngay với các đại lý vật tư nông nghiệp uy tín để được tư vấn và sở hữu sản phẩm chính hãng, bắt đầu ngay quy trình phục hồi và bứt phá năng suất cho vườn cây của bạn.
QUÝ ĐẠI LÝ LIÊN HỆ VỚI SINOCHEM ĐỂ PHÂN PHỐI ĐỘC QUYỀN TẠI KHU VỰC.
CÔNG TY CỔ PHẦN SINOCHEM VIỆT NAM
📞 Hotline tư vấn: 0941.800.220
🌐 Cam kết chất lượng – Giao hàng nhanh – Hỗ trợ kỹ thuật tận nơi


BÀI VIẾT LIÊN QUAN
NPK VIC 7-5-44 + TE: Giải Pháp Dinh Dưỡng Chuyên Biệt Cho Giai Đoạn Tạo Hạt Và Nuôi Trái
Phân Bón Hữu Cơ GApuls (Hiệu HUMIC USA): Giải Pháp Chuyên Sâu Kích Thích Bộ Rễ Và Cải Tạo Kết Cấu Đất
Đánh Giá Chi Tiết Phân Bón Hỗn Hợp NPK 30-10-10 NGH: Giải Pháp Tối Ưu Cho Giai Đoạn Tăng Sinh Khối Và Phục Hồi Cây Trồng
G.A PLUS 22 – Siêu Lân 86: Giải Pháp Kích Vọt Mầm Hoa Và Chặn Đọt Đỉnh Cao Cho Cây Ăn Trái
MKP 0-52-34 (GA PLUS 18): Tuyệt Chiêu Chặn Đọt, Tạo Mầm Hoa Nghịch Vụ Hiệu Quả Nhất
Bộ 3 GAP 7: Giải pháp quản lý dịch hại tổng hợp và tối ưu năng suất cây trồng
Thuốc trừ sâu GATAC 400EC giải pháp diệt sâu khoang hiệu quả trên lúa
Thuốc trừ sâu ATDIPHEN 20SC – Giải pháp tối ưu cho quản lý sâu hại hiện đại