ACO ONE 400EC với hoạt chất Isoprothiolane 40% công nghệ FU-ONE Nhật Bản, kháng rửa mưa cao, tiêu diệt tận gốc bệnh đạo ôn lá & đạo ôn cổ bông, an toàn cây trồng và nâng cao năng suất.
1. Bối cảnh nhu cầu phòng trừ bệnh blast
Bệnh blast (bệnh đạo ôn) do nấm Magnaporthe oryzae gây ra luôn là “ám ảnh” của nhà nông bởi mức độ tổn thất năng suất có thể lên đến 30–50%. Điều kiện thời tiết nóng ẩm, mưa nhiều, sương mù kéo dài tạo môi trường thuận lợi cho nấm phát triển. Trước thực tế đó, việc ứng dụng các hoạt chất chuyên biệt, hệ thống, diệt tận gốc mầm bệnh trở thành yêu cầu cấp bách. Trong số các hoạt chất hiện có, Isoprothiolane 40% nổi lên như một lựa chọn ưu việt nhờ cơ chế tác động sâu, phổ phòng trừ rộng, đồng thời an toàn cho cây trồng và môi trường.
2. Nguồn gốc và lịch sử phát triển
Isoprothiolane được phát triển lần đầu tại Nhật Bản vào những năm cuối thập niên 1980, dưới sự hợp tác giữa các trung tâm nghiên cứu nông nghiệp và tập đoàn dược phẩm. Sau nhiều thử nghiệm trên đồng ruộng, hoạt chất này được chứng minh có khả năng ức chế nấm M. oryzae hiệu quả, ngay cả với những chủng có sức sống mạnh. Năm 1992, sản phẩm chứa Isoprothiolane 40% EC (Emulsifiable Concentrate) chính thức được đăng ký thương mại, mở ra kỷ nguyên mới trong công tác quản lý bệnh blast trên lúa.
3. Đặc điểm hóa lý của Isoprothiolane 40% EC
- Công thức phân tử: C₁₂H₁₈O₄S₂, dạng di-isopropyl 1,3-dithiolan-2-ylmalonate.
- Hàm lượng: 400 g hoạt chất Isoprothiolane trên mỗi lít dung dịch (40% w/w).
- Tính chất: Chất lỏng nhũ tương màu vàng nhạt, dễ dàng tạo nhũ khi pha với nước, ổn định trong khoảng pH rộng, không phân lớp và không tạo cặn.
- Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong dung môi hữu cơ, nhanh chóng tạo màng phân tán mỏng trên lá, mang lại khả năng bám dính cao và kháng rửa mưa ưu việt.
4. Cơ chế tác dụng chuyên biệt
Isoprothiolane 40% thuộc nhóm F2 (phospholipid biosynthesis inhibitors) theo phân loại FRAC, tác động lên quá trình tổng hợp phospholipid của tế bào nấm. Khi xâm nhập vào mô cây, hoạt chất được vận chuyển hai chiều (acropetal và basipetal), ức chế enzyme methyltransferase quan trọng, khiến màng tế bào nấm bị suy yếu, dẫn đến ngưng trệ chuyển hóa, nấm mất khả năng sinh trưởng và lan phát. Nhờ tính hệ thống, thuốc không chỉ tiêu diệt mầm bệnh trên bề mặt lá mà còn đào thải nguồn bệnh còn ẩn náu sâu trong mô.
5. Phổ tác dụng và hiệu quả phòng trừ
- Chủ lực: Diệt sạch mọi giai đoạn phát sinh của bệnh đạo ôn lá (leaf blast), đạo ôn cổ bông (neck blast) và đạo ôn cổ bẹo (panicle blast).
- Mở rộng: Kiểm soát bệnh thối thân (stem rot), bệnh đốm Fusarium (Fusarium leaf spot) khi nồng độ thích hợp.
- Thời gian tác dụng: Hiệu lực bảo vệ kéo dài 14–21 ngày sau phun, giảm số lần phun trung bình 1–2 lần so với các hoạt chất thông thường.
6. Ưu điểm vượt trội so với các hoạt chất khác
- Kháng rửa mưa cao: Màng nhũ bám chắc trên bề mặt lá, chống trôi ngay cả khi mưa lớn.
- Tính hệ thống sâu: Vận chuyển mạnh mẽ trong cây, ngăn ngừa và trị đồng thời tận gốc.
- Chống kháng thuốc: Cơ chế độc đáo, ít xảy ra tình trạng nấm kháng chéo với nhóm hoạt chất khác.
- An toàn cho cây trồng: Không gây hiện tượng cháy lá, vàng lá, phù hợp với mọi giai đoạn sinh trưởng.
7. Ứng dụng thực tiễn và hướng dẫn sử dụng
- Liều khuyến cáo: Pha 300–500 ml hoạt chất Isoprothiolane 40% (tương đương 0,6–1,0 lít/ha) với 200–400 lít nước, phun đều lên tán lá.
- Thời điểm phun:
- Khi vết bệnh đầu tiên xuất hiện hoặc khí hậu ẩm ướt kéo dài.
- Trước giai đoạn trổ bông 7–10 ngày để phòng ngừa đạo ôn cổ bông.
- Chu kỳ phun: Khoảng 14–21 ngày/lần trong điều kiện bệnh phát triển nhanh.
- Kỹ thuật: Sử dụng bình phun áp lực hoặc máy phun có áp lực ổn định, phun khi trời khô ráo, mờ nắng để đảm bảo độ bám và thẩm thấu.
8. Độ an toàn và bảo vệ môi trường
Isoprothiolane 40% được đánh giá có độ độc thấp với động vật có vú, thủy sinh vật và các loài thiên địch có ích. Hoạt chất phân hủy khá nhanh trong đất và nước, không gây tồn dư lâu dài, giúp bảo vệ hệ sinh thái chung. Nhà sản xuất khuyến cáo tuân thủ quy định cách ly trước thu hoạch 60 ngày, mang lại sản phẩm lúa sạch, an toàn cho người tiêu dùng.
9. Xu hướng ứng dụng trong canh tác bền vững
Với xu hướng nông nghiệp hữu cơ và an toàn ngày càng được người tiêu dùng quan tâm, hoạt chất Isoprothiolane 40% đã và đang trở thành “chuẩn mực vàng” trong quản lý bệnh blast trên lúa. Khả năng kết hợp linh hoạt với thuốc vi sinh, phân bón lá và các biện pháp sinh học giúp nông dân giảm thiểu chi phí, tăng năng suất, đồng thời duy trì cân bằng môi trường.
10. Kết luận về hoạt chất Isoprothiolane 40%
Tóm lại, Hoạt chất Isoprothiolane 40% là lựa chọn hàng đầu cho nhà nông khi đối mặt với bệnh blast trên lúa. Cơ chế tác dụng chuyên biệt, phổ phòng trừ rộng, độ an toàn cao và tính kháng rửa mưa ưu việt chính là những điểm mạnh giúp Isoprothiolane 40% luôn giữ vị thế dẫn đầu.
Giới thiệu sản phẩm ACO ONE 400EC
Dựa trên nền tảng hoạt chất Isoprothiolane 40% EC, ACO ONE 400EC của Công Ty Cổ Phần Sinochem ứng dụng công nghệ nhũ hóa FU-ONE từ Nhật Bản, tối ưu độ ổn định và khả năng thẩm thấu. Sản phẩm mang lại hiệu quả phòng và triệt tiêu đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông trên lúa với liều dùng chỉ 40 ml/25 lít nước cho 1.000 m². Điểm mạnh của ACO ONE 400EC bao gồm:
- Kháng rửa mưa ưu việt, duy trì hoạt tính sau mưa lớn.
- Phòng trị kép: Tiêu diệt mầm bệnh và ngăn bệnh phát sinh trở lại.
- An toàn cây trồng: Không gây cháy lá, không ảnh hưởng đến hạt lúa.
- Tiết kiệm: Giảm 1–2 lần phun, cắt giảm chi phí nhân công và vật tư.
Hãy lựa chọn ACO ONE 400EC – giải pháp toàn diện cho vụ mùa bội thu, bảo vệ lá xanh – bông chắc – năng suất cao!
Bạn muốn tìm nhà cung cấp thuốc BVTV? Hãy liên hệ Sinochem Việt Nam để được tư vấn và phân phối sản phẩm chính hãng, đảm bảo chất lượng – hiệu quả – giá tốt.
📞 Liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia của SINOCHEM VIỆT NAM để được tư vấn chuyên sâu về từng phân khúc và cơ hội phát triển thị trường tại địa phương bạn đang kinh doanh.
CÔNG TY CỔ PHẦN SINOCHEM VIỆT NAM
📞 Hotline tư vấn: 0941.800.220
🌐 Cam kết chất lượng – Giao hàng nhanh – Hỗ trợ kỹ thuật tận nơi
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
NOTRALIS 18GR – Giải pháp diệt ốc bươu vàng hiệu quả, an toàn cho ruộng lúa
ASMILTATOP 400SC – Bước đột phá trong phòng và trị nấm bệnh cho lúa, cà phê
Hoạt chất Isoprothiolane 40% – Giải pháp đột phá cho bệnh blast trên lúa
Phân biệt thuốc hóa học và thuốc sinh học: Lựa chọn tối ưu cho nông nghiệp bền vững
Những loại thuốc trừ cỏ cho cây cà phê được khuyến cáo sử dụng
Cách xây dựng thương hiệu cá nhân cho chủ đại lý thuốc BVTV
JAPA VIL 110SC – Giải Pháp Bảo Vệ Cây Trồng Tối Ưu Cho Mọi Mùa Vụ
BRETIL SUPER 300EC – Giải Pháp Vàng Diệt Nấm Bệnh, Bảo Vệ Cây Trồng Suốt Vụ